- Výslovnost
- Zkuste výslovnost
- wiki
- Komentáře
Naučte se, jak se vyslovuje tao
tao

(2 hlasy)
Díky za váš hlas!

0
hodnocení
Záznam a poslouchat výslovnost
Můžete vyslovit toto slovo lepší
nebo vyslovit v různých přízvuk
nebo vyslovit v různých přízvuk
Wiki obsah tao
Taobao
- Taobao (giản thể: 淘宝网; phồn thể: 淘寶網; Hán-Việt: Đào Bảo võng; bính âm: Táobǎo Wǎng, nghĩa là mạng đào bảo vật) là trang mạng mua sắm trực tuyến Hoa ngữ tương tự như eBay, Amazon và Rakuten có
Tao đàn Chiêu Anh Các
- Tao đàn Chiêu Anh Các, gọi tắt là Chiêu Anh Các do Trần Trí Khải tự Hoài Thủy, một danh sĩ người Việt Đông (Trung Quốc) sáng lập, và Mạc Thiên Tứ (1718-1780) làm Tao đàn nguyên soái, ra đời v
Tao đàn Nhị thập bát Tú
- Tao đàn nhị thập bát tú hoặc Tao đàn Lê Thánh Tông là tên gọi của hậu thế cho hội xướng họa thi ca mà Lê Thánh Tông đế sáng lập vào năm 1495 và duy trì cho đến năm 1497.
Tao Kae Noi
- Tao Kae Noi là một công ty sản xuất thức ăn nhẹ của Thái Lan với sản phẩm chủ yếu là rong biển chiên. Công ty được thành lập tại Thái Lan vào năm 2004 và trở thành nhà sản xuất sản phẩm rong
Taos Amrouche
- Marie-Louise-Taos Amrouche (sinh ngày 4 tháng 3 năm 1913 tại Tunis, Tunisia; mất ngày 2 tháng 4 năm 1976 tại Saint-Michel-l'Observatoire, Pháp) là nhà văn, ca sĩ người Algérie.
Populární sbírky
Populární kvízy
Trendy na HowToPronounce
- Sơn Tùng [vi]
- Hải Phòng [vi]
- Quảng Nam [vi]
- Vietnam [vi]
- philippines [vi]
- động đất [vi]
- bao [vi]
- Hoàng Thị Thúy Lan [vi]
- Phú Quốc [vi]
- Bạch Tuyết [vi]
- Phi Nhung [vi]
- david thái [vi]
- Sacombank [vi]
- Tô Lâm [vi]
- Rhyder [vi]
Přidat tao podrobnosti
Významy tao
Fonetický pravopis tao
Synonyma pro tao
Antonyma pro tao
Příklady tao ve větě
Překlady tao
Slovo dne
Làm se
Naučte se výslovnost
Poslední slovo podání
Naposledy aktualizováno
Duben 19, 2025
Nedávno viděn slova
Naposledy aktualizováno
Duben 21, 2025