• Výslovnost
  • Zkuste výslovnost
  • video
  • wiki
  • Komentáře

Naučte se, jak se vyslovuje tinh

tinh

Poslouchejte tinh výslovnosti
Sazba výslovnost obtížnosti
4 /5
(2 hlasy)
  • Velmi snadné
  • Snadné
  • Středně
  • Obtížné
  • Velmi obtížné
Díky za váš hlas!
Výslovnost tinh 1 audio výslovnosti
Poslouchejte tinh výslovnosti 1
0 hodnocení
Záznam a poslouchat výslovnost
Můžete vyslovit toto slovo lepší
nebo vyslovit v různých přízvuk

Učit se tinh výslovnosti s video

Výslovnost videa tinh v Vietnamci
Dozvědět se více o slovo "tinh" , jeho původu, alternativní formy a použití z Wikislovníku.

Wiki obsah tinh

Tinh vân Con Cua - Tinh vân Con Cua (các tên gọi danh lục M1, NGC 1952, Taurus A) là một tinh vân gió sao xung trong chòm sao Kim Ngưu, đồng thời là tàn tích của siêu tân tinh Thiên Quan khách tinh SN 1054. Tin
Tinh thể học tia X - Tinh thể học tia X là ngành khoa học xác định sự sắp xếp của các nguyên tử bên trong một tinh thể dựa vào dữ liệu về sự phân tán của các tia X sau khi chiếu vào các electron của tinh thể.
Tinh bột - Tinh bột tiếng Hy Lạp là amidon (CAS# 9005-25-8, công thức hóa học: (C6H10O5)n) là một polysacarit carbohydrate chứa hỗn hợp amyloza và amylopectin, tỷ lệ phần trăm amilose và amilopectin tha
Tinh trùng - Tinh trùng (tiếng Anh spermatozoon), tiếng Hy Lạp cổ σπέρμα (hạt giống) và ζῷον (mang sự sống).
Tinh dầu - Tinh dầu là một dạng chất lỏng chứa các hợp chất thơm dễ bay hơi được chiết xuất bằng cách chưng cất hơi nước hoặc ép lạnh, từ lá cây; thân cây; hoa; vỏ cây; rễ cây; hoặc những bộ phận khác c
Ukázat více méně wiki

Přidat tinh podrobnosti

Významy tinh
Fonetický pravopis tinh
Synonyma pro tinh
Antonyma pro tinh
Příklady tinh ve větě
Překlady tinh

Jak se vyslovuje Varanasi?

vaar-aan-uh-see
vaa-raan-uh-see
vaa-raan-uhsee
Požádat své přátele,